Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1993 Bảng BHuấn luyện viên: Carlos Alberto Parreira
Gil Baiano was a late injury replacement for the originally selected Luis Carlos Winck
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Cláudio Taffarel | (1966-05-08)8 tháng 5, 1966 (27 tuổi) | Parma | |
2 | 2HV | Cafú | (1970-06-07)7 tháng 6, 1970 (23 tuổi) | São Paulo | |
3 | 2HV | Antônio Carlos | (1969-05-18)18 tháng 5, 1969 (24 tuổi) | Palmeiras | |
4 | 2HV | Válber | (1967-05-31)31 tháng 5, 1967 (26 tuổi) | São Paulo, | |
5 | 3TV | César Sampaio | (1968-03-31)31 tháng 3, 1968 (25 tuổi) | Palmeiras | |
6 | 2HV | Roberto Carlos | (1973-04-10)10 tháng 4, 1973 (20 tuổi) | Palmeiras | |
7 | 4TĐ | Edmundo | (1971-04-02)2 tháng 4, 1971 (22 tuổi) | Palmeiras | |
8 | 3TV | Boiadeiro | (1965-06-16)16 tháng 6, 1965 (27 tuổi) | Cruzeiro | |
9 | 4TĐ | Müller | (1966-01-31)31 tháng 1, 1966 (27 tuổi) | São Paulo | |
10 | 3TV | Palhinha | (1967-12-14)14 tháng 12, 1967 (25 tuổi) | São Paulo | |
11 | 3TV | Zinho | (1967-06-17)17 tháng 6, 1967 (25 tuổi) | Palmeiras | |
12 | 1TM | Carlos | (1956-03-04)4 tháng 3, 1956 (37 tuổi) | Portuguesa | |
13 | 2HV | Gil Baiano | (1966-11-03)3 tháng 11, 1966 (26 tuổi) | Bragatino | |
14 | 3TV | Luís Henrique | (1968-08-20)20 tháng 8, 1968 (24 tuổi) | Monaco | |
15 | 2HV | Paulão | (1967-03-25)25 tháng 3, 1967 (26 tuổi) | Grêmio | |
16 | 3TV | Elivélton | (1971-07-31)31 tháng 7, 1971 (21 tuổi) | São Paulo | |
17 | 3TV | Luisinho | (1965-03-17)17 tháng 3, 1965 (28 tuổi) | Vasco da Gama | |
18 | 3TV | Marquinhos | (1971-10-02)2 tháng 10, 1971 (21 tuổi) | Flamengo | |
19 | 4TĐ | Edílson | (1971-09-17)17 tháng 9, 1971 (21 tuổi) | Palmeiras | |
20 | 4TĐ | Almir | (1969-02-03)3 tháng 2, 1969 (24 tuổi) | Santos | |
21 | 4TĐ | Viola | (1969-01-01)1 tháng 1, 1969 (24 tuổi) | Corinthians | |
22 | 1TM | Zetti | (1965-01-10)10 tháng 1, 1965 (28 tuổi) | São Paulo |
Huấn luyện viên: Arturo Salah
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Patricio Toledo | (1962-07-14)14 tháng 7, 1962 (30 tuổi) | 14 | Universidad Católica |
2 | 2HV | Gabriel Mendoza | (1968-05-22)22 tháng 5, 1968 (25 tuổi) | 11 | Colo-Colo |
3 | 2HV | Eduardo Vilches | (1963-04-21)21 tháng 4, 1963 (30 tuổi) | 17 | Colo-Colo |
4 | 2HV | Javier Margas | (1969-05-10)10 tháng 5, 1969 (24 tuổi) | 14 | Colo-Colo |
5 | 2HV | Miguel Ramírez | (1970-06-11)11 tháng 6, 1970 (23 tuổi) | 15 | Colo-Colo |
6 | 3TV | Jaime Pizarro | (1964-03-02)2 tháng 3, 1964 (29 tuổi) | 49 | Colo-Colo |
7 | 4TĐ | Richard Zambrano | (1967-05-20)20 tháng 5, 1967 (26 tuổi) | 6 | Universidad de Chile |
8 | 3TV | Mario Lepe | (1963-03-25)25 tháng 3, 1963 (30 tuổi) | 16 | Universidad Católica |
9 | 4TĐ | Iván Zamorano | (1967-01-18)18 tháng 1, 1967 (26 tuổi) | 21 | Real Madrid |
10 | 3TV | Fabián Estay | (1968-10-05)5 tháng 10, 1968 (24 tuổi) | 19 | Universidad de Chile |
11 | 3TV | Marcelo Vega | (1971-08-12)12 tháng 8, 1971 (21 tuổi) | 6 | Unión Española |
12 | 1TM | Marcelo Ramírez | (1965-05-29)29 tháng 5, 1965 (28 tuổi) | 3 | Colo-Colo |
13 | 2HV | Fernando Cornejo | (1969-11-28)28 tháng 11, 1969 (23 tuổi) | 3 | Cobreloa |
14 | 2HV | Daniel López | (1969-06-03)3 tháng 6, 1969 (24 tuổi) | 0 | Universidad Católica |
15 | 3TV | Luis Musrri | (1969-12-24)24 tháng 12, 1969 (23 tuổi) | 5 | Universidad de Chile |
16 | 3TV | Nelson Parraguez | (1971-04-05)5 tháng 4, 1971 (22 tuổi) | 7 | Universidad Católica |
17 | 3TV | Fabián Guevara | (1968-06-22)22 tháng 6, 1968 (24 tuổi) | 7 | Universidad de Chile |
18 | 2HV | Ricardo Gónzalez | (1965-08-31)31 tháng 8, 1965 (27 tuổi) | 0 | Unión Española |
19 | 4TĐ | Marco Antonio Figueroa | (1962-02-21)21 tháng 2, 1962 (31 tuổi) | 4 | Cobreloa |
20 | 3TV | José Luis Sierra | (1968-12-05)5 tháng 12, 1968 (24 tuổi) | 5 | Unión Española |
21 | 4TĐ | Juan Castillo | (1970-10-29)29 tháng 10, 1970 (22 tuổi) | 3 | Unión Española |
22 | 4TĐ | Rodrigo Barrera | (1970-03-30)30 tháng 3, 1970 (23 tuổi) | 2 | Universidad Católica |
Huấn luyện viên: Alicio Solalinde
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | José Luis Chilavert | (1965-07-27)27 tháng 7, 1965 (27 tuổi) | Vélez Sársfield | |
2 | 2HV | Teófilo Barrios | (1964-07-24)24 tháng 7, 1964 (28 tuổi) | Talleres de Córdoba | |
3 | 2HV | Mario César Ramírez | (1965-05-25)25 tháng 5, 1965 (28 tuổi) | Olimpia Asunción | |
4 | 2HV | Celso Ayala | (1970-08-20)20 tháng 8, 1970 (22 tuổi) | Olimpia Asunción | |
5 | 2HV | Silvio Suárez | (1969-01-05)5 tháng 1, 1969 (24 tuổi) | Olimpia Asunción | |
6 | 2HV | Carlos Gamarra | (1971-02-17)17 tháng 2, 1971 (22 tuổi) | Cerro Porteño | |
7 | 3TV | Estanislao Struway | (1968-06-25)25 tháng 6, 1968 (24 tuổi) | Cerro Porteño | |
8 | 3TV | Gustavo Sotelo | (1968-03-16)16 tháng 3, 1968 (25 tuổi) | Cerro Porteño | |
9 | 3TV | Luis Alberto Monzón | (1970-05-26)26 tháng 5, 1970 (23 tuổi) | Olimpia Asunción | |
10 | 4TĐ | Roberto Cabañas | (1961-04-20)20 tháng 4, 1961 (32 tuổi) | Boca Juniors | |
11 | 4TĐ | Carlos Luis Torres | (1968-03-10)10 tháng 3, 1968 (25 tuổi) | Racing Club | |
12 | 1TM | Derlis Gómez | (1972-11-02)2 tháng 11, 1972 (20 tuổi) | Club Sol de América | |
13 | 2HV | Andrés Duarte | (1972-02-04)4 tháng 2, 1972 (21 tuổi) | Cerro Porteño | |
14 | 2HV | Juan Ramón Jara | (1970-08-06)6 tháng 8, 1970 (22 tuổi) | Olimpia Asunción | |
15 | 2HV | Juan Carlos Villamayor | (1969-03-05)5 tháng 3, 1969 (24 tuổi) | Colchagua | |
16 | 2HV | Vidal Sanabria | (1967-04-11)11 tháng 4, 1967 (26 tuổi) | Olimpia Asunción | |
17 | 3TV | Roberto Acuña | (1972-03-25)25 tháng 3, 1972 (21 tuổi) | Club Nacional | |
18 | 4TĐ | Jorge Martín Núñez | (1978-01-28)28 tháng 1, 1978 (15 tuổi) | Universitario de Deportes | |
19 | 3TV | Gabriel González | (1961-03-18)18 tháng 3, 1961 (32 tuổi) | Olimpia Asunción | |
20 | 3TV | Virgilio Ferreira | (1973-01-28)28 tháng 1, 1973 (20 tuổi) | Cerro Porteño | |
21 | 4TĐ | Marcial Garay | (1968-04-29)29 tháng 4, 1968 (25 tuổi) | Olimpia Asunción | |
22 | 1TM | Celso Guerrero | (1972-04-17)17 tháng 4, 1972 (21 tuổi) | Club Libertad |
Huấn luyện viên: Vladimir Popović
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Miguel Miranda | (1966-08-13)13 tháng 8, 1966 (26 tuổi) | Sporting Cristal | |
2 | 2HV | Jorge Soto | (1971-10-27)27 tháng 10, 1971 (21 tuổi) | Sporting Cristal | |
3 | 2HV | Juan Reynoso | (1969-12-28)28 tháng 12, 1969 (23 tuổi) | Universitario de Deportes | |
4 | 2HV | Percy Olivares | (1968-06-05)5 tháng 6, 1968 (25 tuổi) | Sporting Cristal | |
5 | 2HV | José Soto | (1970-01-11)11 tháng 1, 1970 (23 tuổi) | Alianza Lima | |
6 | 3TV | José Luis Carranza | (1964-01-08)8 tháng 1, 1964 (29 tuổi) | Universitario de Deportes | |
7 | 4TĐ | Flavio Maestri | (1973-01-21)21 tháng 1, 1973 (20 tuổi) | Sporting Cristal | |
8 | 3TV | José del Solar | (1967-11-28)28 tháng 11, 1967 (25 tuổi) | Tenerife | |
9 | 2HV | Andrés González | (1968-04-08)8 tháng 4, 1968 (25 tuổi) | Universitario de Deportes | |
10 | 4TĐ | Pablo Zegarra | (1973-04-01)1 tháng 4, 1973 (20 tuổi) | Sporting Cristal | |
11 | 4TĐ | Julio César Rivera | (1968-04-12)12 tháng 4, 1968 (25 tuổi) | Sporting Cristal | |
12 | 1TM | Juan Carlos Zubczuk | (1965-03-31)31 tháng 3, 1965 (28 tuổi) | Universitario de Deportes | |
13 | 4TĐ | Mario Rodríguez | (1972-03-18)18 tháng 3, 1972 (21 tuổi) | Alianza Lima | |
14 | 3TV | Roberto Martínez Vera | (1967-12-03)3 tháng 12, 1967 (25 tuổi) | Universitario de Deportes | |
15 | 3TV | Roberto Palacios | (1972-12-28)28 tháng 12, 1972 (20 tuổi) | Sporting Cristal | |
16 | 2HV | César Charún | (1970-10-25)25 tháng 10, 1970 (22 tuổi) | Universitario de Deportes | |
17 | 2HV | Darío Muchotrigo | (1970-12-17)17 tháng 12, 1970 (22 tuổi) | Alianza Lima | |
18 | 3TV | Alvaro Barco | (1967-06-27)27 tháng 6, 1967 (25 tuổi) | Cobreloa | |
19 | 3TV | Germán Carty | (1968-07-16)16 tháng 7, 1968 (24 tuổi) | Sport Boys | |
20 | 4TĐ | Waldir Sáenz | (1973-05-15)15 tháng 5, 1973 (20 tuổi) | Alianza Lima | |
21 | 1TM | Agapito Rodríguez | (1965-03-16)16 tháng 3, 1965 (28 tuổi) | Alianza Lima |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1993 Bảng BLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1993 https://web.archive.org/web/20090321081724/http://...